周浩
|
81f08d23f6
优化注解
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
a2482b676d
新增动态表单控制器
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
07949dd3cc
优化安装数据库文件
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
67ef13b5a5
修改h2配置
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
c7a46b2777
修改验证bean方式
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
b1c39b37de
新增hibernate验证器自动配置类
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
0ac1349e93
删除自带的验证
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
fa4f3686f5
直接继承mysql
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
249f0a645b
修改date类型为datetime
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
0c5ac61f05
优化list方法
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
d875529732
新增根据主键删除和修改
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
d7a2ec5678
新增默认字段u_id作为主键
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
ccbc5eafcb
新增history表
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
884715d76e
新增H2数据库sql文件
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
28adc82ff1
修复查询字段 as '{item}'的问题
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
77c07f46dd
表名小写
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
6bcb65da4a
新增说明
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
8cfe7f70d0
新增说明
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
4ffc37261c
新增说明
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
21bc2e6bff
新增说明
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
dd0d1e3158
更新说明
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
e81f7119a8
增加 多次部署测试
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
d105f5bb17
新增html预览,完善部署逻辑
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
49345aefce
新增html预览,完善部署逻辑
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
4003e1c7b7
新增操作记录功能
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
73c4a9f442
新增操作记录功能
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
8adc184020
新增操作记录功能
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
3709379762
新增ValidationException处理方式
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
9a9c06d346
新增查看表单html
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
31babc8249
增加name有效性验证
|
9 năm trước cách đây |