周浩
|
6039bb24e6
修复排序问题
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
c7f3f263ec
修复创建新版本,发布版本号未重置的问题
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
a75fab58dd
优化注解锁
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
3003e4cafc
使用注解方式进行锁
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
ceb50e397b
修改默认属性
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
a585cbc5f8
新增注解锁支持
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
096c212012
修复若干bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
cd1ccde41d
修改produces,解决IE浏览器访问html也得到json的bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
dde1b47862
增加修订版和发布版字段
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
9d89347274
修改表结构
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
f25186e8b6
新增锁名字 注解
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
f07d59d368
新增锁注解
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
855553a1da
新增功能,修复若干bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
157a39c467
新增功能,修复若干bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
95920eb5ad
新增功能,修复若干bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
5e6a2b9630
优化功能
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
bb5cb2fe89
查询列表 返回结果。不进行字段过滤
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
4723c364d1
新增自定义对象包装器
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
8458505e3d
获取配置失败时使用空字符作为默认值
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
c3f4ad314b
删除无用依赖
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
ee49a059b5
优化异常处理
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
fb52ba994c
修复获取的配置为null时,返回值为"null"
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
b9ac75baa8
新增controller异常处理
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
a5ab26b199
新增selectSingle 查询单挑数据
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
d9ab3e07cc
加入term参数,以兼容之前的旧版本。以后版本将会删除
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
a6a4fa6630
优化 初始化时自动发布表单
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
2f31459812
修复创建新版本时,using为true的bug
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
c0bb141d4e
修改默认验证模式
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
12d4b9c5a2
新增基于groovy的动态验证支持
|
9 năm trước cách đây |
周浩
|
7308dd5a7e
新增基于groovy的动态验证支持
|
9 năm trước cách đây |